Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 2599 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
cần kiệm cần lao cần mẫn cần sa
cần ta cần tây cần thiết cần trục
cần vẹt cần vụ cần vương cần xé
cần yếu cầu cầu an cầu ao
cầu đảo cầu đường cầu bơ cầu bất cầu cạn
cầu cạnh cầu cứu cầu cống cầu chì
cầu chúc cầu chứng cầu chui cầu danh
cầu dao cầu duyên cầu hàng không cầu hôn
cầu hồn cầu hiền cầu hoà cầu khấn
cầu khẩn cầu kinh cầu lông cầu may
cầu mắt cầu nguyện cầu phao cầu phong
cầu phương cầu quay cầu siêu cầu tài
cầu tàu cầu tự cầu thang cầu thân
cầu thủ cầu tiêu cầu toàn cầu treo
cầu trượt cầu vai cầu vòng cầu vồng
cầu viện cầu vinh cầu xin cầy
cầy giông cầy hương cầy móc cua cẩm
cẩm bào cẩm châu cẩm chướng cẩm lai
cẩm nang cẩm nhung cẩm tú cẩm thạch
cẩn cẩn bạch cẩn cáo cẩn mật
cẩn tắc cẩn thẩn cẩn thận cẩn trọng
cẩu cẩu thả cẩu trệ cẫng
cận cận đại cận địa cận chiến
cận huống cận kim cận lai cận lâm sàng
cận nhật cận nhiệt đới cận thần cận thị
cận vệ cận xích đạo cập cập kèm
cập kê cập kênh cật cật lực
cật một cật sức cật vấn cậu
cậu ấm cậy cậy cục cậy thế
cắc cắc cớ cắc kè cắm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.